煙管
[Yên Quản]
キセル
きせる
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tẩu thuốc; kiseru
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gian lận vé tàu
🔗 キセル乗り; キセル乗車