無駄遣い
[Vô Đà Khiển]
徒遣い [Đồ Khiển]
無駄使い [Vô Đà Sử]
徒遣い [Đồ Khiển]
無駄使い [Vô Đà Sử]
むだづかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lãng phí; tiêu xài hoang phí
JP: なんてひどいむだ使いでしょう。
VI: Thật là một sự lãng phí tồi tệ!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
時間の無駄遣いだった。
Thật là lãng phí thời gian.
水の無駄遣いだよ!
Lãng phí nước quá!
無駄遣いをするな。
Đừng lãng phí.
無駄遣いはしないよ。
Tôi không lãng phí đâu.
それは無駄遣いだ。
Đó là sự lãng phí.
それは無駄遣いだよ。
Đó là sự lãng phí đấy.
大学なんてさ、時間の無駄遣いだよ。
Đại học thật là lãng phí thời gian.
無駄遣いはやめなさい。
Đừng phung phí nữa.
人助けは、絶対に時間の無駄遣いなんかじゃないよ。
Giúp đỡ người khác chắc chắn không phải là lãng phí thời gian đâu.
お小遣いの無駄遣いはしないでよ。
Đừng lãng phí tiền tiêu vặt.