1. Thông tin cơ bản
- Từ: 無言
- Cách đọc: むごん
- Từ loại: danh từ, tính từ đuôi の; trạng thái/đi trạng từ với で
- Nghĩa khái quát: im lặng, không nói lời nào
- Mức độ: phổ biến (JLPT N2–N3)
- Mẫu quen thuộc: 無言でV / 無言のN / 無言になる / 無言の圧力・抗議
2. Ý nghĩa chính
無言 diễn tả trạng thái không nói, giữ im lặng. Có thể trung tính (lặng yên) hoặc mang sắc thái (lạnh lùng, áp lực) tùy ngữ cảnh: 無言の圧力 (áp lực im lặng).
3. Phân biệt
- 無言 vs 黙る: 無言 là danh từ/trạng thái; 黙る là động từ “im lặng”.
- 無言 vs 沈黙: 沈黙 trang trọng/hùng tráng; 無言 trung lập, dùng cả đời thường.
- 無言 vs 無口/寡黙: 無口・寡黙 mô tả tính cách ít nói; 無言 là trạng thái nhất thời không nói.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng trạng từ: 無言でV (làm gì trong im lặng) — 無言で立ち去る.
- Dạng định ngữ: 無言のN — 無言の抗議, 無言の圧力.
- Trạng thái: 無言になる (trở nên im lặng), 無言を貫く (giữ im lặng).
- Ngữ cảnh tiêu cực/ám chỉ: 無言電話 (cuộc gọi im lặng) gợi quấy rối.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 黙る(だまる) |
Liên quan |
Im lặng |
Động từ hành động |
| 沈黙(ちんもく) |
Đồng nghĩa gần |
Trầm mặc, im lặng |
Trang trọng, văn chương |
| 無口(むくち) |
Liên quan |
Ít nói |
Mô tả tính cách |
| 寡黙(かもく) |
Liên quan |
Ít lời, trầm lặng |
Văn viết, trang trọng |
| 発言・雄弁 |
Đối nghĩa |
Phát ngôn; hùng biện |
Trái nghĩa với im lặng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 無: không, vô.
- 言: lời nói, ngôn.
- Kết hợp: 無 (không) + 言 (lời) → “không nói lời nào”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp Nhật, 無言 không luôn tiêu cực: “im lặng đồng thuận” đôi khi là phép lịch sự. Tuy vậy, 無言の圧力 nhấn mạnh sức nặng của sự im lặng. Khi miêu tả văn chương, 一同は無言になった vẽ không khí căng thẳng rất rõ.
8. Câu ví dụ
- 彼は質問に無言でうなずいた。
Anh ấy gật đầu im lặng trước câu hỏi.
- 二人は無言のまま歩き続けた。
Hai người tiếp tục đi mà không nói lời nào.
- その発表に会場は一瞬無言になった。
Khán phòng chốc lát trở nên im lặng trước bài công bố đó.
- 彼女は無言で部屋を出ていった。
Cô ấy rời khỏi phòng trong im lặng.
- 無言の圧力に耐えきれなかった。
Tôi không chịu nổi áp lực im lặng.
- 抗議者たちは無言のデモを行った。
Những người biểu tình đã tổ chức cuộc biểu tình im lặng.
- 彼は無言を貫いて、何も語らなかった。
Anh ta giữ im lặng, không nói gì.
- 電話に出たが無言だった。
Tôi bắt máy nhưng đầu dây bên kia im lặng.
- 上司の無言が何より怖い。
Sự im lặng của cấp trên còn đáng sợ hơn cả.
- 彼らは無言のうちに理解し合った。
Họ hiểu nhau trong im lặng.