烙印 [Lạc Ấn]
らくいん

Danh từ chung

dấu ấn; dấu vết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは急進きゅうしん烙印らくいんされた。
Họ đã bị gắn mác là những người cấp tiến.
とうおも方針ほうしんまもらない政治せいじは、だれしも反逆はんぎゃく分子ぶんしとして、烙印らくいんされるだろう。
Những chính trị gia không tuân theo chính sách chính của đảng sẽ bị coi là kẻ phản bội.

Hán tự

Lạc đốt
Ấn con dấu; biểu tượng

Từ liên quan đến 烙印