Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Tính từ đuôi na
đậm (hương vị, màu sắc, v.v.); mạnh (mùi, v.v.); nặng; đặc (súp, trang điểm, v.v.); dày đặc
JP: 味も濃厚で、炒め物、スープなど中華料理に深みを与えます。
VI: Hương vị đậm đà, thêm sâu lắng cho các món xào, súp và các món ăn Trung Quốc khác.
Trái nghĩa: 淡泊
Tính từ đuôi na
có khả năng; (rất) có thể; mạnh (nghi ngờ, cảm giác, v.v.); rõ ràng
JP: インサイダー取引に当たる疑いが濃厚になってきた。
VI: Nghi ngờ về giao dịch nội gián đang trở nên ngày càng rõ ràng.
JP: 「学園の廊下で、濃厚なキスシーン・・・聞いたぞ聞いたぞ」「濃厚じゃなーい!話に尾ひれ付いてるって・・・」
VI: "Đã nghe nói có cảnh hôn nồng cháy ở hành lang trường học... đã nghe đấy", "Không phải nồng cháy đâu! Câu chuyện bị thêu dệt thêm rồi..."
Tính từ đuôi na
nồng nàn; gợi cảm; nóng bỏng