濃厚 [Nùng Hậu]

のうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi na

đậm (hương vị, màu sắc, v.v.); mạnh (mùi, v.v.); nặng; đặc (súp, trang điểm, v.v.); dày đặc

JP: あじ濃厚のうこうで、いたぶつ、スープなど中華ちゅうか料理りょうりふかみをあたえます。

VI: Hương vị đậm đà, thêm sâu lắng cho các món xào, súp và các món ăn Trung Quốc khác.

Trái nghĩa: 淡泊

Tính từ đuôi na

có khả năng; (rất) có thể; mạnh (nghi ngờ, cảm giác, v.v.); rõ ràng

JP: インサイダー取引とりひきたるうたがいが濃厚のうこうになってきた。

VI: Nghi ngờ về giao dịch nội gián đang trở nên ngày càng rõ ràng.

JP:学園がくえん廊下ろうかで、濃厚のうこうなキスシーン・・・いたぞいたぞ」「濃厚のうこうじゃなーい!はなしひれいてるって・・・」

VI: "Đã nghe nói có cảnh hôn nồng cháy ở hành lang trường học... đã nghe đấy", "Không phải nồng cháy đâu! Câu chuyện bị thêu dệt thêm rồi..."

Tính từ đuôi na

nồng nàn; gợi cảm; nóng bỏng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このハチミツ、めっちゃ濃厚のうこう
Mật ong này rất đặc.
クリームは、脂肪しぼうとたんぱくしつ濃縮のうしゅくした濃厚のうこうで、白色はくしょくうす黄色きいろ液体えきたい
Kem là một chất lỏng đặc, màu trắng hoặc vàng nhạt, chứa nhiều chất béo và protein.
この2週間にしゅうかん以内いないに、インフルエンザのような症状しょうじょうったほうとの濃厚のうこう接触せっしょくはありましたか?
Trong hai tuần qua, bạn có tiếp xúc gần với ai có triệu chứng giống cúm không?

Hán tự

Từ liên quan đến 濃厚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 濃厚
  • Cách đọc: のうこう
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na; danh từ (ít)
  • Nghĩa khái quát: đậm đặc, giàu/“dày” về vị-hương-kết cấu; khả năng cao; quan hệ/tiếp xúc gần gũi, mật thiết
  • Ngữ cảnh: ẩm thực, mùi hương, cảm giác; dự báo/khả năng; y tế công cộng (濃厚接触); quan hệ con người

2. Ý nghĩa chính

  • Đậm/đặc/giàu: vị, hương, chất béo, độ kem, kết cấu dày (例: 濃厚な味, 濃厚なクリーム).
  • Khả năng cao: ~可能性が濃厚だ = khả năng … là cao.
  • Mật thiết, tiếp xúc gần: 濃厚な人間関係; 濃厚接触(tiếp xúc gần, có nguy cơ lây nhiễm).

3. Phân biệt

  • 濃厚 vs 濃い: 濃い là tính từ i, nghĩa rộng “đậm” (màu, vị). 濃厚 mang sắc thái “giàu, dày, nồng” và trang trọng hơn.
  • 濃厚 vs 濃密: 濃密 nhấn mạnh “mật độ dày đặc” (lịch trình, nội dung); 濃厚 thiên về cảm quan “đậm/giàu”.
  • 濃厚 vs こってり: こってり là khẩu ngữ, “ngậy, nặng vị”. 濃厚 là trung tính/trang trọng.
  • 可能性が濃厚 vs 可能性が高い: gần nghĩa; 濃厚 có sắc thái “gần như chắc chắn” hơn.
  • 濃厚接触 vs 接触: 濃厚接触 là thuật ngữ y tế, chỉ mức độ tiếp xúc gần có nguy cơ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thức:
    • 濃厚な+名(味・香り・クリーム・ソース・人間関係・時間)
    • ~可能性が濃厚だ/と見られる
    • 濃厚接触(者)
  • Sắc thái: trang trọng hơn 濃い; dùng tốt trong mô tả sản phẩm ẩm thực, bài viết phân tích, tin tức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
濃いGần nghĩaĐậmThông dụng, khẩu ngữ; phạm vi rộng.
濃密Liên quanDày đặcNhấn mật độ nội dung/thời gian.
こってりĐồng nghĩa khẩu ngữNgậy, nặng vịVăn nói, ẩm thực.
リッチGần nghĩa vay mượnRich (giàu vị)Quảng cáo, mô tả sản phẩm.
芳醇Liên quanPhong phú, thơm nồngThường dùng cho rượu, hương.
薄いĐối nghĩaNhạt, mỏngTrái nghĩa về vị/độ dày.
あっさりĐối nghĩa khẩu ngữThanh, nhẹẨm thực; trái với nặng, ngậy.
可能性が高いLiên quanKhả năng caoTương đương logic với 濃厚 trong nhiều ngữ cảnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đậm đặc, nồng (bộ 氵 “thủy” gợi chất lỏng đậm).
  • : dày, hậu, nặng.
  • Kết hợp: “độ đậm dày” → chuyển nghĩa sang vị/hương đậm, khả năng cao, và mức độ tiếp xúc mạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

濃厚 mang sắc thái giàu tính cảm quan, rất hợp để mô tả sản phẩm ẩm thực cao cấp. Ở mảng tin tức, cụm 「犯行の可能性が濃厚」 hoặc 「雨の公算が濃厚」 cho cảm giác đánh giá chắc tay hơn 「高い」, hàm ý bằng chứng đã khá đủ.

8. Câu ví dụ

  • このチョコレートは味が濃厚だ。
    Loại sô-cô-la này có vị rất đậm.
  • 明日は雨の可能性が濃厚だ。
    Khả năng ngày mai mưa là rất cao.
  • バターの香りが濃厚に広がる。
    Mùi bơ lan tỏa nồng nàn.
  • 二人の関係は濃厚だと噂されている。
    Người ta đồn rằng quan hệ của hai người rất mật thiết.
  • 濃厚なクリームでコクが増した。
    Kem đậm làm tăng độ béo ngậy.
  • 彼は濃厚接触者として自宅待機になった。
    Anh ấy phải tự cách ly vì được xác định là người tiếp xúc gần.
  • 内部犯行の可能性が濃厚と見られる。
    Được cho là khả năng thủ phạm nội bộ rất cao.
  • このヨーグルトは口当たりが濃厚だ。
    Sữa chua này có cảm giác rất dày và béo.
  • 香りが濃厚なワインを選んだ。
    Tôi chọn loại rượu vang có hương nồng đậm.
  • 合意に至る見込みは濃厚ではない。
    Triển vọng đạt được thỏa thuận là không cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 濃厚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?