激発 [Kích Phát]
げきはつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bùng nổ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bùng nổ