潮流 [Triều Lưu]
ちょうりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

dòng thủy triều

JP: 潮流ちょうりゅうがそのふね外海がいかいへと漂流ひょうりゅうさせた。

VI: Dòng chảy đã cuốn con tàu ra khơi.

Danh từ chung

xu hướng; khuynh hướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時代じだい潮流ちょうりゅう急速きゅうそく変化へんかしている。
Dòng chảy của thời đại đang thay đổi nhanh chóng.
だい規模きぼ表面ひょうめん潮流ちょうりゅう存在そんざいしていることがすでにられているが、表面ひょうめんおおきな潮流ちょうりゅう発見はっけんされつつある。
Đã biết rằng có dòng chảy bề mặt quy mô lớn, nhưng dòng chảy lớn dưới bề mặt cũng đang được phát hiện.

Hán tự

Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 潮流