清酒 [Thanh Tửu]
せいしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

rượu sake tinh chế

🔗 濁酒・どぶろく

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Tửu rượu sake; rượu

Từ liên quan đến 清酒