添加物
[Thiêm Gia Vật]
てんかぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
chất phụ gia
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あのマヨネーズの中、添加物ばっかり!
Trong cái mayonnaise đó toàn là phụ gia!