深夜 [Thâm Dạ]
しんや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từ

khuya

JP: 深夜しんやテレビでカウボーイの映画えいがましたか。

VI: Bạn đã xem phim cao bồi trên truyền hình khuya chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎ深夜しんやまでつづいた。
Cuộc họp kéo dài đến tận nửa đêm.
深夜しんや勤務きんむ手当てあててるの?
Bạn có nhận được phụ cấp làm việc ban đêm không?
ボストンのひる日本にほん深夜しんやです。
Buổi trưa ở Boston là nửa đêm ở Nhật Bản.
深夜しんやシャワーをびたことあるの?
Bạn đã từng tắm vào nửa đêm chưa?
ドイツの黄昏たそがれ日本にほん深夜しんやです。
Hoàng hôn ở Đức là nửa đêm ở Nhật Bản.
おそくても深夜しんや0時ぜろじまでにはいえかえります。
Dù có muộn tôi cũng sẽ về nhà trước 12 giờ đêm.
れそうなフライトは来週らいしゅう深夜しんや便びんだけだ。
Chuyến bay có vẻ bạn có thể đi là chuyến đêm tuần sau mà thôi.
カリフォルニアしゅうのモーニングタイムは日本にほん深夜しんやです。
Giờ sáng ở California là giữa đêm ở Nhật Bản.
わたしはよく深夜しんやにラジオをいたものだ。
Tôi thường nghe radio vào khuya.
トムはほとんど毎晩まいばん深夜しんやぎまできてるの。
Tom thường thức khuya hầu như mỗi đêm.

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Dạ đêm

Từ liên quan đến 深夜