涜職 [Đốc Chức]
瀆職 [Độc Chức]
とくしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

tham nhũng

🔗 汚職

Hán tự

Đốc làm ô uế; báng bổ; mương
Chức công việc; việc làm

Từ liên quan đến 涜職