Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海員
[Hải Viên]
かいいん
🔊
Danh từ chung
thủy thủ; thuyền viên
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 海員
乗組員
のりくみいん
thủy thủ đoàn (của tàu, máy bay, v.v.); thành viên phi hành đoàn
マドロス
thủy thủ
水主
すいふ
thủy thủ
水兵
すいへい
thủy thủ (hải quân)
水夫
すいふ
thủy thủ
水手
すいふ
thủy thủ
舟人
ふなびと
thủy thủ; người chèo thuyền; hành khách
船乗り
ふなのり
thủy thủ
船人
ふなびと
thủy thủ; người chèo thuyền; hành khách
クルー
đội ngũ
セーラー
thủy thủ
乗務員
じょうむいん
nhân viên vận tải (lái xe, phụ xe, v.v.); thành viên phi hành đoàn; thủy thủ
乗員
じょういん
thành viên phi hành đoàn; thủy thủ; phi hành đoàn
乗組
のりくみ
phi hành đoàn
海兵
かいへい
thủy thủ; lính thủy
船員
せんいん
thủy thủ
船方
ふなかた
người chèo thuyền
Xem thêm