海兵 [Hải Binh]
かいへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

thủy thủ; lính thủy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スミスさんが「海兵かいへいたい必要ひつようない」といいいました。
Ông Smith nói rằng "Lính thủy đánh bộ không cần thiết."

Hán tự

Hải biển; đại dương
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 海兵