流言 [Lưu Ngôn]
りゅうげん

Danh từ chung

tin đồn vô căn cứ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

流言飛語りゅうげんひごまどわされるべからず、とはいうものの、うはやすおこなうはかたし、とおもわない?
Không nên bị đồn đại làm mê muội, nhưng nói thì dễ làm thì khó, bạn không nghĩ vậy sao?

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 流言