Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
派手やか
[Phái Thủ]
はでやか
🔊
Tính từ đuôi na
lòe loẹt; sặc sỡ
Hán tự
派
Phái
phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 派手やか
派手
はで
lòe loẹt; sặc sỡ
あくどい
lòe loẹt; sặc sỡ
きんきら
キンキラ
lòe loẹt; hào nhoáng; sáng bóng
けばけばしい
lòe loẹt; sặc sỡ; ồn ào
ちゃらい
チャラい
lòe loẹt
どぎつい
lòe loẹt; chói mắt
はで
パテ
bột trét
チャラい
lòe loẹt
毒々しい
どくどくしい
độc hại; có độc
毳々しい
けばけばしい
lòe loẹt; sặc sỡ; ồn ào
毳毳しい
けばけばしい
lòe loẹt; sặc sỡ; ồn ào
煌びやか
きらびやか
lộng lẫy; sặc sỡ; chói lóa; vui tươi; rực rỡ
綺羅びやか
きらびやか
lộng lẫy; sặc sỡ; chói lóa; vui tươi; rực rỡ
諄い
くどい
dài dòng
金ぴか
きんピカ
vàng óng ánh
Xem thêm