[Thái]
タイ
たい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Thái Lan

JP: タイのガイドブックはにないんですか。

VI: Không có sách hướng dẫn du lịch Thái Lan khác à?

Hán tự

Thái bình yên; yên tĩnh; hòa bình; dễ dàng; Thái Lan; cực đoan; quá mức; lớn

Từ liên quan đến 泰