[Thái]

タイ
たい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Thái Lan

JP: タイのガイドブックはにないんですか。

VI: Không có sách hướng dẫn du lịch Thái Lan khác à?

Hán tự

Từ liên quan đến 泰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 泰(タイ)
  • Loại: Hán tự/ yếu tố Hán-Nhật (thường dùng trong từ ghép, tên riêng)
  • Nghĩa khái quát: yên ổn, an hòa, điềm tĩnh; vĩ đại (trong vài từ ghép cổ)
  • Sắc thái: trang trọng – cổ điển; thường thấy trong sách báo, thành ngữ, từ Hán
  • Ví dụ từ ghép: 安泰, 泰然, 泰平, 泰斗, 泰然自若

2. Ý nghĩa chính

- mang ý “yên ổn, ổn định” (安泰, 泰平) và “điềm tĩnh” (泰然, 泰然自若). Trong 学界の泰斗, còn gợi nghĩa “bậc thầy, đầu ngành”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • chủ yếu xuất hiện trong từ ghép, hiếm khi đứng một mình như từ thông dụng.
  • 平/穏/安 cũng mang nghĩa “bình/ổn/an”, nhưng mỗi chữ có phạm vi riêng: 平 thiên về “bằng phẳng, bình thường”; 穏 thiên về “êm ả”; 安 thiên về “an toàn, yên ổn”. thường trang trọng, mang sắc thái cổ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong văn viết trang trọng, chính luận, lịch sử: 安を保つ, 天下平.
  • Miêu tả tính cách, thái độ: 然(điềm tĩnh), 然自若(điềm nhiên, không nao núng).
  • Danh vị học thuật: 学界の斗(bậc thầy, “thái đẩu” trong giới học thuật).
  • Trong tên người/địa danh: dùng như một chữ đẹp mang nghĩa cát tường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
安泰 Từ ghép trọng yếu Yên ổn, vững bền Trạng thái ổn định lâu dài.
泰然/泰然自若 Gần nghĩa Điềm tĩnh Sắc thái cổ – trang trọng.
泰平 Liên quan Thái bình Dùng cho thời thế, xã hội.
穏やか Gần nghĩa Êm ả, ôn hòa Thông dụng, khẩu ngữ.
不安/動揺/乱 Đối nghĩa Bất an/dao động/loạn Đối lập trạng thái “泰”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: cấu tạo cổ, thường được hiểu gồm các thành phần biểu ý và biểu âm gợi “lớn” (大) và “ổn định” (liên hệ đến nước/氵 trong chữ phồn thể), hàm nghĩa “an hòa, yên ổn”. Trong tiếng Nhật hiện đại, chủ yếu nhận biết qua từ ghép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Gặp trong văn bản hiện đại, hãy đọc toàn cụm. Nghĩa cụ thể phụ thuộc từ ghép: 安泰(ổn định lâu dài), 泰然(điềm tĩnh), 泰斗(bậc thầy). Đây là chữ mang sắc thái cổ, dùng để nâng mức trang trọng của diễn đạt.

8. Câu ví dụ

  • 国が安であることを願う。
    Tôi cầu mong đất nước được yên ổn.
  • 彼は批判を受けても然としている。
    Anh ấy vẫn điềm tĩnh dù bị chỉ trích.
  • 先輩は学界の斗と称えられている。
    Đàn anh được tôn xưng là bậc thầy trong giới học thuật.
  • 天下平の世を夢見る。
    Mơ về một thời thế thái bình.
  • 動揺せず然自若と対応した。
    Ứng đối điềm nhiên, không nao núng.
  • 家族の生活の安を守りたい。
    Tôi muốn bảo vệ sự ổn định của cuộc sống gia đình.
  • 彼女は常に然とした態度を崩さない。
    Cô ấy luôn giữ thái độ điềm tĩnh.
  • この政策は社会の安に資するだろう。
    Chính sách này sẽ góp phần vào sự ổn định xã hội.
  • 師の名は業界の斗として広く知られる。
    Tên thầy được biết đến rộng rãi như bậc thầy của ngành.
  • 彼の名前には「」の字が使われている。
    Trong tên của anh ấy có dùng chữ “泰”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 泰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?