1. Thông tin cơ bản
- Từ: 注目
- Cách đọc: ちゅうもく
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する
- Nghĩa khái quát: Sự chú ý, sự quan tâm dõi theo
- Phong cách: Trung tính đến trang trọng; dùng nhiều trên báo chí
2. Ý nghĩa chính
注目 là hướng sự chú ý, quan tâm vào một người/vật/sự kiện. Vừa có nghĩa “được chú ý” (注目される), vừa có nghĩa “hướng sự chú ý” (〜に注目する).
3. Phân biệt
- 注視 (ちゅうし): “nhìn chăm chú/giám sát kỹ” (sắc thái quan sát), 注目 rộng hơn, bao gồm cả sự quan tâm của dư luận.
- 関心 (かんしん): mối quan tâm cá nhân; 人気 (にんき): mức độ được ưa chuộng. 注目 nhấn mạnh “điểm nhìn của mọi người đổ dồn vào”.
- 視線 (しせん): ánh nhìn; mang tính vật lý hơn so với 注目.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 〜に注目する (chú ý vào ~), 〜が注目される (được chú ý).
- Collocation: 注目を集める (thu hút sự chú ý), 注目の的 (tâm điểm), 今回の注目ポイント (điểm đáng chú ý).
- Ngữ cảnh: báo chí, tiếp thị, nghiên cứu (注目すべき研究, 注目株).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 注視 | Gần nghĩa | Giám sát/chú mục | Nhìn kỹ, theo dõi sát. |
| 関心 | Liên quan | Quan tâm | Mức độ cá nhân, trừu tượng. |
| 話題 | Liên quan | Chủ đề bàn tán | Thứ đang được nói tới. |
| 人気 | Liên quan | Độ nổi tiếng | Ưa chuộng, không nhất thiết là “nhìn vào”. |
| 無視 | Trái nghĩa | Phớt lờ | Không để ý tới. |
| 見落とす | Trái nghĩa (hành vi) | Bỏ sót | Không nhận ra điểm đáng chú ý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 注 (dồn, rót) + 目 (mắt) → “dồn ánh mắt vào” → chú ý.
- 注: On: チュウ; Kun: そそぐ — “rót, dồn, chú”.
- 目: On: モク; Kun: め — “mắt, mục”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo, cụm 注目ポイント hay 注目の一戦 xuất hiện rất thường xuyên. Khi viết luận, dùng 注目すべき để nhấn mạnh lý do đáng để người đọc tập trung vào luận điểm của bạn.
8. Câu ví dụ
- この新製品は世界中で注目を集めている。
Sản phẩm mới này đang thu hút sự chú ý trên toàn thế giới.
- 次のグラフに注目してください。
Hãy chú ý vào biểu đồ tiếp theo.
- 彼の発言がメディアの注目を浴びた。
Phát ngôn của anh ấy đã trở thành tâm điểm truyền thông.
- 今季注目の選手は誰ですか。
Cầu thủ đáng chú ý mùa này là ai?
- 研究者はこの現象に注目している。
Các nhà nghiên cứu đang chú ý đến hiện tượng này.
- 次のポイントに注目すべきだ。
Nên chú ý vào những điểm sau.
- 彼女は独自のデザインで注目されている若手だ。
Cô ấy là người trẻ đang được chú ý với thiết kế độc đáo.
- 会場の注目の的になった。
Tôi đã trở thành tâm điểm chú ý tại hội trường.
- 価格だけでなく品質にも注目したい。
Không chỉ giá mà tôi cũng muốn chú ý đến chất lượng.
- 投資家の注目を集めるスタートアップだ。
Đó là startup thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.