殺める [Sát]
危める [Nguy]
あやめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm bị thương; giết

Hán tự

Sát giết; giảm
Nguy nguy hiểm; lo lắng

Từ liên quan đến 殺める