殺す [Sát]

ころす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

giết; sát hại; giết chóc; tàn sát

JP: おまえはオレをころそうとしている。

VI: Mi đang cố giết tôi à?

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đàn áp; ngăn chặn; cản trở; phá hủy (tài năng); loại bỏ (mùi); làm hỏng (hương vị); giảm (tốc độ)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đàn áp (giọng nói, cảm xúc, v.v.); kiềm chế; nén (ngáp, cười, v.v.); nín (thở)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

loại bỏ (người chạy)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cầm đồ; cầm cố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ころせ!ころせ!おれのすべてをころせ!
Giết đi! Giết hết đi! Hãy giết đi tất cả của tôi!
彼女かのじょころしたのよ。
Cô ấy đã giết người đó.
わたしころして。
Hãy giết tôi đi.
ころしてやる。
Tôi sẽ giết ngươi.
ころしてはならない。
Không được giết người.
ころすしかない。
Không còn cách nào khác hơn là giết.
だれころしたの?
Ai là người đã giết người?
どうしてころされたの?
Tại sao lại bị giết?
ベティはははころした。
Betty đã giết mẹ mình.
彼女かのじょいきころした。
Cô ấy đã nín thở.

Hán tự

Từ liên quan đến 殺す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 殺す
  • Cách đọc: ころす
  • Từ loại: động từ nhóm 1 (五段), tha động từ
  • Nghĩa cơ bản: giết; (bóng) kìm nén, triệt tiêu, làm giảm tác dụng
  • Lưu ý: là từ mạnh, mang sắc thái nghiêm trọng khi nói về sinh mạng; dùng bóng thường trong diễn đạt hàng ngày.

2. Ý nghĩa chính

  • Giết, tước đoạt sinh mạng của người/động vật (nghiêm trọng, pháp lý–đạo đức).
  • Kìm nén, đè nén cảm xúc/tiếng động/ánh sáng… (bóng): 感情を殺す, 音を殺す, 光を殺す.
  • Làm mất tác dụng, triệt tiêu: スピードを殺す, 色を殺す.
  • Giết thời gian: 時間を殺す (tiêu khiển, chờ đợi).

3. Phân biệt

  • 殺す vs 殺害する: 殺害する là cách nói trang trọng, báo chí/pháp lý.
  • 殺す vs 倒す: 倒す là “hạ gục, đánh bại”, không nhất thiết tước đoạt sinh mạng.
  • 殺す vs 亡くす: 亡くす là “mất (người thân)”, không phải hành vi gây ra cái chết.
  • Đối nghĩa ngữ nghĩa: 生かす (làm sống, phát huy), 助ける/救う (cứu giúp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa gốc cần thận trọng, tránh dùng bừa bãi trong giao tiếp hàng ngày.
  • Dùng bóng rất thường gặp: 感情/笑い/音/光/時間/スピード を殺す.
  • Ngữ pháp: tân ngữ を + 殺す. Thể bị động: 殺される; khả năng: 殺せる; mệnh lệnh: 殺せ (tránh dùng trong đời thường).
  • Báo chí, pháp lý thường tránh nói thẳng bằng cách dùng 殺害する, 死亡させる (trang trọng hơn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
殺害する Đồng nghĩa (trang trọng) Sát hại Dùng trong báo chí, pháp lý.
殺人 Liên quan Hành vi giết người Danh từ pháp lý, nghiêm trọng.
倒す Liên quan Hạ gục, đánh bại Không nhất thiết tước đoạt sinh mạng.
生かす Đối nghĩa Làm sống, phát huy Ngược nghĩa rộng về “làm mất/giữ” sức sống, giá trị.
助ける/救う Đối nghĩa Cứu, cứu giúp Ngược nghĩa trực tiếp trong tình huống nguy cấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 殺: “sát, giết”. Âm On: サツ; âm Kun: ころ-す.
  • Động từ thuần Nhật với kana す: ころ+す → 殺す.
  • Biến hình: 殺さない/殺します/殺して/殺せる/殺された.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ này có sức nặng cảm xúc rất lớn. Trong giao tiếp, nếu chỉ muốn nói “dẹp bớt/giảm” nên dùng 弱める, 抑える, 落とす thay cho 殺す để tránh gây khó chịu. Ở nghĩa bóng, các cụm như 「音を殺す」(giảm vang), 「笑いを殺す」(nín cười), 「時間を殺す」(giết thời gian) là tự nhiên và an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 感情を殺すようにして冷静に対応した。
    Tôi kìm nén cảm xúc để ứng xử bình tĩnh.
  • 図書館では音を殺す工夫がされている。
    Thư viện đã có biện pháp làm giảm tiếng ồn.
  • まぶしい光を殺すために遮光カーテンを使う。
    Dùng rèm chắn sáng để triệt bớt ánh chói.
  • 映画が始まるまで時間を殺す
    Giết thời gian cho đến khi phim bắt đầu.
  • コーナーに入る前にスピードを殺すべきだ。
    Nên giảm tốc trước khi vào cua.
  • 彼は怒りを殺すように深呼吸した。
    Anh ấy hít thở sâu như để kìm nén cơn giận.
  • 匂いを殺すためにレモンを加える。
    Thêm chanh để khử mùi.
  • 生き物を殺すことは絶対にしてはいけない。
    Tuyệt đối không được giết sinh vật.
  • 発色を殺すと落ち着いた雰囲気になる。
    Khi giảm độ rực màu sẽ tạo cảm giác trầm hơn.
  • 笑いを殺すのに必死だった。
    Tôi cố hết sức để nín cười.
💡 Giải thích chi tiết về từ 殺す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?