殷賑 [Ân Chẩn]
いんしん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thịnh vượng

Hán tự

Ân thịnh vượng
Chẩn phát đạt; nhộn nhịp; thịnh vượng

Từ liên quan đến 殷賑