残念に思う [Tàn Niệm Tư]
ざんねんにおもう

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”

hối hận; tiếc nuối; xin lỗi; hối tiếc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

残念ざんねんおもいます。
Tôi cảm thấy rất tiếc.
みんなかれ残念ざんねんおもった。
Mọi người đều thấy tiếc cho anh ấy.
それをいてとても残念ざんねんおもいます。
Tôi thật sự rất tiếc khi nghe điều đó.
あなたはいつかそれを残念ざんねんおもうだろう。
Bạn sẽ cảm thấy tiếc nuối về điều đó vào một ngày nào đó.
我々われわれかれ残念ざんねんおもう。
Chúng tôi tiếc thương cái chết của anh ấy.
彼女かのじょわるらせをいて残念ざんねんおもいました。
Cô ấy đã cảm thấy tiếc nuối khi nghe tin xấu.
彼女かのじょわるいニュースをいて残念ざんねんおもいました。
Cô ấy cảm thấy tiếc nuối khi nghe tin xấu.
かれうそをついたことを残念ざんねんおもう。
Tôi rất tiếc vì anh ấy đã nói dối.
離婚りこんされたときき残念ざんねんおもいます。
Tôi thật sự tiếc khi nghe bạn đã ly hôn.
わたしたちわるらせをいて残念ざんねんおもいました。
Chúng tôi cảm thấy tiếc nuối khi nghe tin xấu.

Hán tự

Tàn còn lại; dư
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
nghĩ

Từ liên quan đến 残念に思う