残忍冷酷
[Tàn Nhẫn Lãnh Khốc]
ざんにんれいこく
Danh từ chungTính từ đuôi na
tàn nhẫn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムさんは残忍冷酷な人殺しだと推理します。
Tôi cho rằng Tom là một kẻ giết người tàn nhẫn và lạnh lùng.