歩
[Bộ]
ほ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
bước; sải
JP: 彼女に追いつくために私は歩を速めた。
VI: Tôi đã nhanh chân để đuổi kịp cô ấy.
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm bước
JP: 3歩歩いてジャンプしなさい。
VI: Bước ba bước rồi nhảy lên.