欠損 [Khiếm Tổn]
けっそん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thiếu hụt

JP: 同社どうしゃだいいち四半期しはんきに4おくドルの欠損けっそんした。

VI: Công ty đó đã báo cáo một khoản lỗ 400 triệu đô la trong quý đầu tiên.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị vỡ một phần

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương

Từ liên quan đến 欠損