橋渡し
[Kiều Độ]
はしわたし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hòa giải; trung gian; người trung gian; người hòa giải; cầu nối (giữa)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xây cầu