掛け渡す [Quải Độ]
架け渡す [Giá Độ]
かけわたす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

xây (cầu) qua sông

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư
Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng

Từ liên quan đến 掛け渡す