横行 [Hoành Hành]
おうこう
おうぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lan tràn; phổ biến

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi ngang; loạng choạng

JP: 学生がくせいのひとりによれば、中国ちゅうごくではいまなお粛清しゅくせいおこなわれ、恐怖きょうふ政治せいじ横行おうこうしているとのことです。

VI: Theo một học sinh, ở Trung Quốc vẫn còn diễn ra các cuộc thanh trừng và chính sách khủng bố.

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 横行