模造
[Mô Tạo]
摸造 [摸 Tạo]
摸造 [摸 Tạo]
もぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giả; nhái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは模造ダイヤモンドです。
Đây là kim cương giả.
これね模造ダイヤなんだよ。
Cái này là kim cương giả.
私は模造品は好まない。
Tôi không thích hàng giả.
彼はその模造品を本物と比較した。
Anh ấy đã so sánh hàng giả với hàng thật.