標識 [Tiêu Thức]

ひょうしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

biển báo; dấu; cột mốc; đèn hiệu

JP: かれらはその標識ひょうしきかべけた。

VI: Họ đã lắp biển hiệu đó lên tường.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

cột mốc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

標識ひょうしきませんでした。
Tôi không thấy biển báo.
まえ標識ひょうしきろよ。
Nhìn biển báo phía trước kìa.
あれはなに標識ひょうしきですか。
Đó là biển báo gì vậy?
この標識ひょうしき意味いみからないのよね。
Tôi không hiểu ý nghĩa của biển báo này.
このきりでは道路どうろ標識ひょうしきえない。
Trong sương mù này, không thể nhìn thấy biển báo đường bộ.
標識ひょうしきはエスカレーターの位置いちしめししている。
Biển báo chỉ vị trí của thang cuốn.
停止ていし標識ひょうしき無視むししませんでしたか。
Bạn có phải đã bỏ qua biển báo dừng không?
その標識ひょうしきすす方向ほうこうしめししている。
Biển báo đó chỉ hướng đi tiếp.
走者そうしゃ中間ちゅうかん標識ひょうしきのところにたっしていた。
Vận động viên đã đạt đến dấu hiệu giữa.
標識ひょうしきには、「出口でぐち」とかかかれている。
Trên biển báo có ghi "Lối ra".

Hán tự

Từ liên quan đến 標識

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 標識
  • Cách đọc: ひょうしき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: biển/bảng/ký hiệu chỉ dẫn, cảnh báo, quy định (đặc biệt là giao thông, an toàn)
  • Ví dụ thường gặp: 道路標識・安全標識・出口標識・禁煙標識
  • Ngữ vực: chính quy, hành chính, kỹ thuật an toàn

2. Ý nghĩa chính

Vật/biển/ký hiệu được đặt cố định để chỉ dẫn, cảnh báo hoặc quy định hành vi ở nơi công cộng hay cơ sở (điển hình: biển báo giao thông).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 表示: “hiển thị/biểu thị” – nội dung chữ/số hiển thị trên màn hình/nhãn; không nhất thiết là biển báo.
  • 標示: ghi nhãn/chỉ định theo chuẩn kỹ thuật (như 標示薬). Tính kỹ thuật cao.
  • 看板: bảng hiệu (quảng cáo/đặt tên cửa hàng).
  • サイン: mượn tiếng Anh; chỉ rộng hơn (dấu hiệu/ký hiệu), hội thoại thường.
  • 目印: “mốc/điểm mốc” để nhận biết vị trí; không phải biển quy chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 標識を設置する/更新する/確認する/見落とす/に従う
  • Biển giao thông: 交通標識・道路標識; an toàn lao động: 安全標識
  • Ngữ cảnh: hướng dẫn lái xe, nội quy cơ sở, tài liệu an toàn, tin tức giao thông

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
道路標識・交通標識 Từ ghép Biển báo giao thông Phổ biến nhất của 標識.
安全標識 Từ ghép Biển an toàn Cơ sở sản xuất, công trường, hóa chất.
表示 Liên quan Biểu thị/hiển thị Nội dung hiển thị, không nhất thiết là biển.
看板 Tương cận Bảng hiệu Nhấn mạnh quảng cáo/đặt tên.
目印 Tương cận Mốc/dấu mốc Để định vị, mang tính cá nhân/dễ hiểu.
標識なし Đối lập ngữ dụng Không có biển báo Thường dùng trong mô tả hiện trạng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 標: bộ 木 (cây) + 票, nghĩa “cột mốc/chuẩn/mốc chỉ”.
  • 識: bộ 言 (ngôn) + 戠, nghĩa “nhận biết/tri thức/ký hiệu”.
  • Cấu tạo nghĩa: “mốc/ký chuẩn” + “nhận biết” → dấu mốc để mọi người nhận biết và tuân theo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao thông Nhật, hình dạng/màu của 標識 mang ý nghĩa quy chuẩn (ví dụ biển tam giác đỏ là 注意/徐行 loại đặc thù). Khi viết, phân biệt “標識に従う” (tuân theo biển) với “表示を確認する” (xem nội dung hiển thị) giúp câu chính xác và tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 交通標識に従って走行してください。
    Vui lòng lái xe theo đúng biển báo giao thông.
  • この道は標識が少なくて迷いやすい。
    Con đường này ít biển báo nên dễ lạc.
  • 危険を知らせる標識を設置した。
    Đã lắp đặt biển cảnh báo nguy hiểm.
  • 高速道路の出口標識を見落とした。
    Tôi đã bỏ lỡ biển chỉ lối ra trên cao tốc.
  • 工場では安全標識の意味を周知する。
    Tại nhà máy, phổ biến ý nghĩa các biển an toàn.
  • 外国語併記の観光標識が増えた。
    Biển chỉ dẫn du lịch kèm ngoại ngữ đã tăng lên.
  • 古い標識を新しいデザインに更新する。
    Cập nhật biển cũ sang thiết kế mới.
  • 雪で標識が隠れてしまった。
    Biển báo bị tuyết che khuất.
  • 臨時の通行止め標識が立っている。
    Có dựng biển cấm đường tạm thời.
  • このマークは有害物質を示す標識だ。
    Biểu tượng này là biển cho biết có chất độc hại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 標識 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?