構成要素 [Cấu Thành Yêu Tố]
こうせいようそ

Danh từ chung

thành phần

JP: 個人こじん地域ちいき社会しゃかい基本きほんてき構成こうせい要素ようそである。

VI: Cá nhân là thành phần cơ bản của cộng đồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うえれい不自然ふしぜんであることの証拠しょうこは、構成こうせい要素ようそXがあらわれた総数そうすう比較ひかくすることでわかる。
Bằng chứng cho thấy ví dụ trên là không tự nhiên là việc so sánh tổng số lần xuất hiện của thành phần X.

Hán tự

Cấu tư thế; dáng điệu; ngoại hình; xây dựng; thiết lập
Thành trở thành; đạt được
Yêu cần; điểm chính
Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy

Từ liên quan đến 構成要素