構う [Cấu]
かまう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ Godan - đuôi “u”

quan tâm

JP: 6時ろくじきるのはかまわない。

VI: Tôi không phiền khi thức dậy lúc 6 giờ.

🔗 構わない

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

quan trọng

Động từ Godan - đuôi “u”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chăm sóc

JP: この子供こどもたちおやにかまってもらえない。

VI: Những đứa trẻ này không được cha mẹ quan tâm.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

can thiệp

JP: どうかわたしにかまわないでください。

VI: Làm ơn đừng để ý đến tôi.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

trêu chọc

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

⚠️Từ cổ

cấm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かまわないよね?」「もちろん、かまわないよ」
"Không sao chứ?" - "Tất nhiên là không."
かまいませんよ。
Không sao đâu.
かまわない。
Không sao cả.
本当ほんとうかまわない?
Thật sự không sao chứ?
わたしかまいませんよ。
Tôi không phiền.
わたしかまわなかった。
Tôi không quan tâm.
まったかまいません。
Tôi không ngại chút nào.
どっちでもかまいません。
Tôi không quan tâm.
ちっともかまいませんよ。
Không sao cả.
かまわないでしょ?」「もちろん」
"Không sao chứ?" - "Tất nhiên."

Hán tự

Cấu tư thế; dáng điệu; ngoại hình; xây dựng; thiết lập

Từ liên quan đến 構う