介する [Giới]
かいする
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

sử dụng làm trung gian

🔗 を介して

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

📝 như 意に介する

lo lắng; bận tâm; quan tâm

JP: かれはどんな忠告ちゅうこくかいさない。

VI: Anh ta không quan tâm đến bất kỳ lời khuyên nào.

🔗 意に介する

Hán tự

Giới kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm

Từ liên quan đến 介する