Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
極悪人
[Cực Ác Nhân]
ごくあくにん
🔊
Danh từ chung
kẻ ác độc; quỷ dữ
Hán tự
極
Cực
cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 極悪人
ならず者
ならずもの
kẻ côn đồ; kẻ xấu
与太者
よたもの
du côn; kẻ lêu lổng; kẻ vô dụng; gangster
人でなし
ひとでなし
kẻ tàn nhẫn; quái vật
人非人
にんぴにん
người vô nhân tính
伝法
でんぼう
giảng dạy Phật giáo; người thô lỗ
兇漢
きょうかん
kẻ xấu; kẻ ác
兇賊
きょうぞく
kẻ cướp hung ác
凶漢
きょうかん
kẻ xấu; kẻ ác
凶賊
きょうぞく
kẻ cướp hung ác
匪徒
ひと
tên cướp
匪賊
ひぞく
tên cướp
大凶
だいきょう
vận xui khủng khiếp; rất xui xẻo
大悪
だいあく
tội ác; hành động tàn bạo
奸物
かんぶつ
người đàn ông xảo quyệt; kẻ lừa đảo
奸賊
かんぞく
kẻ ác
姦人
かんじん
kẻ xấu
姦物
かんぶつ
người đàn ông xảo quyệt; kẻ lừa đảo
姦賊
かんぞく
kẻ ác
悪人
あくにん
người xấu; kẻ ác; kẻ vô lại
悪党
あくとう
kẻ vô lại; kẻ xấu
悪徒
あくと
kẻ vô lại; kẻ xấu
悪漢
あっかん
kẻ vô lại; kẻ ác; kẻ xấu; kẻ lừa đảo
悪玉
あくだま
nhân vật xấu; người xấu; kẻ ác
悪者
わるもの
kẻ xấu; kẻ ác; kẻ vô lại
悪魔
あくま
quỷ; ma quỷ; ác quỷ
成らず者
ならずもの
kẻ côn đồ; kẻ xấu
梟雄
きょうゆう
kẻ cầm đầu; kẻ ác tài ba
極道
ごくどう
xấu xa; vô đạo đức
極道者
ごくどうもの
kẻ vô lại
極重悪人
ごくじゅうあくにん
kẻ ác tuyệt đối; quỷ dữ
獄道
ごくどう
xấu xa; vô đạo đức
破落戸
ごろつき
kẻ côn đồ; lưu manh
鬼
おに
quỷ; yêu quái; oni
鬼畜
きちく
kẻ tàn bạo; kẻ man rợ
Xem thêm