極小 [Cực Tiểu]
きょくしょう
ごくしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tối thiểu; rất nhỏ

JP: 極小きょくしょうむしでもまれれば、そりくりかえる。

VI: Dù là con bọ nhỏ đến mấy nếu bị giẫm lên cũng sẽ phản kháng.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tối thiểu cục bộ

Hán tự

Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Tiểu nhỏ

Từ liên quan đến 極小