棚ボタ
[Bằng]
棚ぼた [Bằng]
棚牡丹 [Bằng Mẫu Đan]
棚ぼた [Bằng]
棚牡丹 [Bằng Mẫu Đan]
たなぼた
タナボタ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
món quà trời cho; vận may bất ngờ
🔗 棚から牡丹餅