校友 [Hiệu Hữu]
こうゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

bạn học

Hán tự

Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa
Hữu bạn bè

Từ liên quan đến 校友