同窓生 [Đồng Song Sinh]
どうそうせい

Danh từ chung

cựu sinh viên cùng trường; bạn học cũ

JP: わたしたちは同窓生どうそうせいです。

VI: Chúng tôi là bạn cùng lớp.

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Song cửa sổ; ô kính
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 同窓生