染み込む [Nhiễm Liêu]

沁み込む [Thấm Liêu]

浸み込む [Tẩm Liêu]

滲み込む [Sấm Liêu]

しみこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

thấm vào; thấm qua

JP: あめふくにしみんだ。

VI: Mưa đã thấm vào quần áo.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

thấm vào (tâm trí); ăn sâu; được thấm nhuần; được khắc sâu; được ấn tượng

Hán tự

Từ liên quan đến 染み込む