未練 [Mùi Luyện]

みれん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungTính từ đuôi na

lưu luyến

JP: 彼女かのじょにはまだ未練みれんがある。

VI: Cô ấy vẫn còn lưu luyến.

Hán tự

Từ liên quan đến 未練