未熟 [Mùi Thục]
みじゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chưa chín

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chưa trưởng thành

JP: かれのフランス知識ちしき未熟みじゅくだ。

VI: Kiến thức tiếng Pháp của anh ấy còn non nớt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まだまだじゅくしゃですが、みなさんよろしくおねがいします。
Tôi vẫn còn non và xanh, mong mọi người giúp đỡ.

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 未熟