Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
素人臭い
[Tố Nhân Xú]
しろうとくさい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nghiệp dư
Hán tự
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
人
Nhân
người
臭
Xú
hôi thối; mùi
Từ liên quan đến 素人臭い
下手
したて
vị trí khiêm tốn; kém hơn
未熟
みじゅく
chưa chín