替え玉 [Thế Ngọc]
替玉 [Thế Ngọc]
かえだま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

người đóng thế; người thay thế; người đóng giả; người thế thân

JP: 警察けいさつっていたのはだまで、そのかん真犯人しんはんにんのがしてしまった。

VI: Cảnh sát đã bị lừa bởi kẻ đóng thế, trong khi đó thủ phạm thật sự đã trốn thoát.

Danh từ chung

phần mì thứ hai (để thêm vào nước dùng ramen còn lại)

Hán tự

Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-
Ngọc ngọc; quả bóng

Từ liên quan đến 替え玉