Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
書き著す
[Thư Trứ]
かきあらわす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
xuất bản
Hán tự
書
Thư
viết
著
Trứ
nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
Từ liên quan đến 書き著す
公刊
こうかん
xuất bản
出版
しゅっぱん
xuất bản
刊行
かんこう
xuất bản
印行
いんこう
in ấn; xuất bản
執筆
しっぴつ
viết
書く
かく
viết; sáng tác
版行
はんこう
xuất bản
物する
ものする
Sáng tác
発刊
はっかん
xuất bản; phát hành; ra mắt (một ấn phẩm)
発行
はっこう
xuất bản (báo, tạp chí, sách, v.v.); phát hành
著す
あらわす
viết; xuất bản
著わす
あらわす
viết; xuất bản
著作
ちょさく
viết (một cuốn sách); sách; tác phẩm (văn học); tác phẩm
著述
ちょじゅつ
viết; sách; tác phẩm (văn học)
Xem thêm