書き入れる [Thư Nhập]
かきいれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

viết vào

JP: ジェーンは申込もうしこみしょ必要ひつよう事項じこうれた。

VI: Jane đã điền thông tin cần thiết vào đơn đăng ký.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この用紙ようし名前なまえ住所じゅうしょれてください。
Xin vui lòng điền tên và địa chỉ vào tờ giấy này.
とうクラブに入会にゅうかいをご希望きぼうでしたら、ずこのもう用紙ようし必要ひつよう事項じこうれてください。
Nếu quý vị mong muốn gia nhập câu lạc bộ của chúng tôi, xin vui lòng điền thông tin cần thiết vào mẫu đơn này.

Hán tự

Thư viết
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 書き入れる