曲悪 [Khúc Ác]
きょくあく

Danh từ chung

sự xấu xa

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 曲悪