明示 [Minh Thị]
めいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

làm rõ; tuyên bố rõ ràng; sự chỉ định

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Thị chỉ ra; biểu thị

Từ liên quan đến 明示