Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旦つく
[Đán]
だんつく
🔊
Danh từ chung
chồng
Hán tự
旦
Đán
bình minh; sáng sớm; buổi sáng
Từ liên quan đến 旦つく
ハズ
xe buýt
ハズバンド
tìm chồng
主人
しゅじん
chủ nhà; chủ cửa hàng; chủ đất
亭主
ていしゅ
chủ nhà; chủ; chủ tiệc (ví dụ: buổi trà); chủ quán trọ; chủ sở hữu (ví dụ: khách sạn)
入夫
にゅうふ
làm rể
夫
おっと
chồng
夫の君
せのきみ
chồng
女房持ち
にょうぼうもち
người đàn ông đã kết hôn
妻帯者
さいたいしゃ
Người đàn ông đã có vợ
宅
たく
nhà; nhà ở
宿六
やどろく
chồng
既婚男性
きこんだんせい
người đàn ông đã kết hôn
旦那
だんな
chủ nhà; ông chủ
檀那
だんな
chủ nhà; ông chủ
背子
せこ
người yêu
良人
おっと
chồng
Xem thêm