1. Thông tin cơ bản
- Từ: 施設
- Cách đọc: しせつ
- Loại từ: Danh từ (thường dùng làm thành tố ghép ở sau: 医療施設, 公共施設...)
- Nghĩa khái quát: cơ sở (vật chất), nơi cung cấp dịch vụ/chức năng nhất định; “facility, institution”.
- Ngữ vực: trang trọng – hành chính – báo chí; cũng dùng trong đời sống hằng ngày.
- Tổ hợp thường gặp: 公共施設 (cơ sở công cộng), 医療施設 (cơ sở y tế), 教育施設 (cơ sở giáo dục), 福祉施設 (cơ sở phúc lợi), 商業施設 (tổ hợp thương mại), 宿泊施設 (cơ sở lưu trú), 文化施設 (cơ sở văn hóa)
- Cụm cố định: 施設内 (bên trong cơ sở), 施設外 (ngoài cơ sở), 施設長 (giám đốc cơ sở), 施設基準 (tiêu chuẩn cơ sở)
2. Ý nghĩa chính
- 1) Cơ sở (vật chất) có chức năng cụ thể: tòa nhà/khu vực cùng trang bị và tổ chức vận hành để cung cấp một dịch vụ hay chức năng. Ví dụ: 病院や介護施設 (bệnh viện, cơ sở chăm sóc), 図書館などの公共施設 (cơ sở công cộng như thư viện).
- 2) Nơi chăm sóc/lưu trú có quản lý: đặc biệt trong lĩnh vực phúc lợi – y tế – giáo dục. Ví dụ: 児童福祉施設 (cơ sở phúc lợi trẻ em), 養護老人施設 (cơ sở dưỡng lão).
- Lưu ý sắc thái: 施設 nhấn mạnh “nơi + hệ thống vận hành + dịch vụ”. Không chỉ là “tòa nhà” (建物) hay “trang thiết bị” (設備).
3. Phân biệt
- 施設 vs 設備:
- 施設: toàn bộ cơ sở (không gian + con người + quy trình + trang bị) để vận hành chức năng. Ví dụ: この介護施設は24時間体制だ。
- 設備: trang thiết bị, máy móc, hệ thống bên trong cơ sở. Ví dụ: 空調設備, 防災設備.
- 施設 vs 設置:
- 施設: danh từ “cơ sở”.
- 設置: hành động “lắp đặt, đặt để” (thiết bị, bảng, hệ thống) hoặc “thành lập” một bộ phận (uỷ ban). Thường nói: 設備を設置する. Với 施設 tự nhiên hơn: 施設を建設する/整備する/設ける. (「施設を設置する」 có, nhưng dùng hẹp và dễ cứng trang).
- 施設 vs 機関:
- 施設: nơi chốn hữu hình, gắn với dịch vụ/vận hành.
- 機関: “cơ quan/tổ chức” nhấn mạnh tổ chức pháp lý – chức năng quản trị (例: 行政機関, 研究機関). Một bệnh viện vừa là 医療施設 (cơ sở y tế) vừa có thể là 医療機関 (cơ quan y tế).
- 施設 vs 建物: 建物 là “tòa nhà” (vật thể). 施設 bao gồm tòa nhà + công năng + vận hành.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Mẫu câu thường dùng
- 施設を利用する/見学する/訪れる (sử dụng/tham quan/đến cơ sở)
- 施設を運営する/管理する (vận hành/quản lý cơ sở)
- 施設を建設する/整備する/拡充する (xây dựng/nâng cấp/mở rộng cơ sở)
- 施設を閉鎖する/再開する (đóng cửa/mở lại)
- 施設に入る/入所する (vào ở/nhập cơ sở, nhất là cơ sở phúc lợi)
- 施設内で/に/へ (tại/trong/đến cơ sở)
Hậu tố danh từ
- 教育施設, 医療施設, 福祉施設, 文化施設, 宿泊施設, 娯楽施設, 研究施設, 避難施設…
Ngữ cảnh – sắc thái
- Trang trọng/điều phối công: văn bản hành chính, biển báo, thông báo.
- Phúc lợi – y tế: “vào cơ sở” hàm nghĩa lưu trú dài/ngắn hạn (例: 介護施設に入る).
- Đời sống thường ngày: nói về nơi công cộng: 公共施設は禁煙です。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại quan hệ |
Ghi chú sắc thái/khác |
| 設備(せつび) |
Đồng nghĩa gần nghĩa |
Trang thiết bị bên trong cơ sở; hẹp hơn 施設. |
| 機関(きかん) |
Liên quan |
Tổ chức/cơ quan; nhấn mạnh pháp nhân/chức năng quản trị. |
| 建物(たてもの)/建築物 |
Liên quan |
Vật thể tòa nhà; không bao hàm vận hành dịch vụ như 施設. |
| 複合施設(ふくごうしせつ) |
Liên quan |
Tổ hợp nhiều chức năng (mua sắm, ẩm thực, giải trí…). |
| 在宅(ざいたく) |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
“Tại nhà” đối lập với chăm sóc/lưu trú trong 施設 (施設介護 vs 在宅介護). |
| 屋外(おくがい) |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
Ngoài trời – đối lập “trong cơ sở/施設内”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 施(シ/ほどこす): thực thi, ban phát, áp dụng. Ví dụ: 施行(しこう), 施策(しさく), 施す(ほどこす).
- 設(セツ/もうける): thiết lập, lập ra, sắp đặt. Ví dụ: 設立(せつりつ), 設置(せっち), 設ける(もうける).
- 施設 = 施(thi hành, cung ứng)+ 設(thiết lập): “thiết lập để cung ứng chức năng/dịch vụ” → cơ sở.
- Âm Hán Nhật: シセツ (on’yomi). Từ gốc Hán, dùng chủ yếu trong từ ghép danh từ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 施設 thường dùng để nói về “nơi có chức năng” hơn là chỉ một tòa nhà. Vì vậy, khi báo chí nói “新しい福祉施設が整備された”, người nghe hiểu là có cả không gian, trang bị, nhân sự và quy trình vận hành. Ở mảng y tế – phúc lợi, 施設 còn hàm ý nơi cư trú và chăm sóc dưới quản lý, khác với dịch vụ tại nhà (在宅). Khi mô tả hành động, nên ưu tiên các động từ tự nhiên như 建設する/整備する/運営する/設ける đi với 施設; còn 設置する dùng cho thiết bị/bộ phận. Cũng lưu ý sự khác nhau giữa 医療施設 (cơ sở y tế hữu hình) và 医療機関 (cơ quan y tế với tư cách tổ chức).
8. Câu ví dụ
- この地域には公共施設が少ない。
(Khu vực này có ít cơ sở công cộng.)
- 新しい福祉施設を建設して、高齢者を支援する。
(Xây dựng cơ sở phúc lợi mới để hỗ trợ người cao tuổi.)
- 病院は医療施設であると同時に、重要な医療機関でもある。
(Bệnh viện vừa là cơ sở y tế, đồng thời cũng là một cơ quan y tế quan trọng.)
- 当施設内では飲食は禁止です。
(Trong cơ sở của chúng tôi, cấm ăn uống.)
- 避難施設として体育館が開放された。
(Nhà thể thao được mở làm cơ sở sơ tán.)
- この商業施設は週末になると非常に混雑する。
(Tổ hợp thương mại này rất đông vào cuối tuần.)
- 在宅介護か施設介護か、家族で話し合った。
(Gia đình đã bàn bạc giữa chăm sóc tại nhà và chăm sóc tại cơ sở.)
- 老朽化した施設の設備を更新する必要がある。
(Cần thay mới trang thiết bị của cơ sở đã xuống cấp.)