新来者 [Tân Lai Giả]
しんらいしゃ

Danh từ chung

người mới đến

JP: 新来しんらいしゃが1とうしょうをさらった。

VI: Người mới đến đã giành giải nhất.

Hán tự

Tân mới
Lai đến; trở thành
Giả người

Từ liên quan đến 新来者