Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ニューカマー
🔊
Danh từ chung
người mới
Từ liên quan đến ニューカマー
新参
しんざん
người mới; người mới vào nghề
新参者
しんざんもの
người mới; người mới vào nghề; người mới học việc
新来
しんらい
mới đến; người mới
新来者
しんらいしゃ
người mới đến
フレッシャー
áp lực
フレッシュマン
sinh viên năm nhất
一年生
いちねんせい
học sinh năm nhất; học sinh năm đầu
新人
しんじん
người mới; nhân vật mới; thành viên mới; tân binh; ngôi sao mới
新入り
しんいり
người mới; tân binh
新入生
しんにゅうせい
sinh viên mới; sinh viên năm nhất; sinh viên năm đầu
新手
あらて
quân tiếp viện; người chơi mới
新米
しんまい
gạo mới; vụ gạo đầu tiên trong năm
新顔
しんがお
người mới; gương mặt mới
Xem thêm